Có 2 kết quả:
鞭毛綱 biān máo gāng ㄅㄧㄢ ㄇㄠˊ ㄍㄤ • 鞭毛纲 biān máo gāng ㄅㄧㄢ ㄇㄠˊ ㄍㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flagellate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flagellate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0