Có 2 kết quả:

鞭毛綱 biān máo gāng ㄅㄧㄢ ㄇㄠˊ ㄍㄤ鞭毛纲 biān máo gāng ㄅㄧㄢ ㄇㄠˊ ㄍㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flagellate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

flagellate

Bình luận 0